Có 2 kết quả:

神經性視損傷 shén jīng xìng shì sǔn shāng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˋ ㄕˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ神经性视损伤 shén jīng xìng shì sǔn shāng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˋ ㄕˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neurological visual impairment (NVI)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neurological visual impairment (NVI)

Bình luận 0